The ancient Language: Ngôn ngữ cổ

° adurna – water: nước.
° Agaetí Blödhren - Blood-oath Celebration: Lễ-hội Huyết-thệ.
° Aiedail - the morning star: Sao mai.
° Argetlam - Silver Hand: Bàn tay bạc.
° Atra esterní ono thelduin/Mor'ranr lífa unin hjarta onr/Un du evarínya ono varda. - May good fortune rule over you/Peace live in your heart/And the stars watch over you: Cầu xin bạn gặp may/tâm bình an và các ngôi sao sẽ phù hộ bạn.
° Atra gülai un ilian taught ono un atra ono waíse skölir frá rauthr. - Let luck and happiness follow you and may you be a shield from misfortune: Cầu cho bạn được may mắn và hạnh phúc và tránh gặp rủi ro.
° Atranosu waíse vardo fra eld hórnya. - Let us be warded from listeners: Hãy bảo vệ chúng ta khỏi kẻ nghe lén.
° Bjartskular – Brightscales: Vảy sáng.
° Blöthr - halt; stop: ngừng lại
° Brakka du vanyalí sem huildar Saphira un eka! - Reduce the magic that holds Saphira and me!: Hãy giảm phép thuật bao bọc tôi và Saphira!
° brisingr – fire: lửa.
° dagshelgr - Hallowed Day: Ngày Thánh.
° Du Fells Nángoröth - The Blasted Mountains: rặng núi Đáng nguyền rủa.
° Du Fyrn Skulblaka - The Dragon War: Chiến tranh Rồng.
° Du Völlar Eldrvarya - The Burning Plains: Cánh-đồng-cháy.
° Du Vrangr Gata - The Wandering Path: Con-đường Lãng-du.
° Du Weldenvarden - The Guarding Forest: Rừng bảo hộ.
° dvergar – dwarves: người lùn.
° ebrithil – master: Thầy, sư phụ.
° edur - a tor or prominence: Nổi bật, xuất chúng.
° Eka aí friai un Shur'tugal! - I am a Rider and a friend!: Tôi là kỵ sĩ và là bạn!
° elda-a gender – neutral honorific of great praise: Ngài, tiên sinh.
° Eyddr eyreya onr! – Emty your ears!: Hãy để tai trống rỗng. Không nghe gì hết.
° fairth - a picture taken by magical means: Một bức tranh tạo bằng phép thuật.
° Fricai Anglát - death friend: một loại nấm độc.
° Gala O Wyrda brunhvitr/Abr Berundal vandr-fodhr/Burthro lausblädar eja undir/Eom kona dauthleikr... - Sing O white-browed Fate/Of ill-marked Berundal/Born under oaken leaves/To mortal woman...
° gánga aptr - to go backward: Đi giật lùi.
° gánga fram - to go forward: Tiến lên.
° Gath sem oro un lam iet - Unite that arrow with my hand: Kết hợp mũi tên đó với tay tôi.
° gedwëy ignasia - shining palm: Lòng bàn tay sáng.
° Gëuloth du knífr! - Dull the Knife!: Làm cùn lưỡi dao.
° haldthin – thornapple: Gai cây táo.
° Helgrind - The Gates of Death: Cổng Tử thần.
° hlaupa – run: chạy.
° hljödhr - silent: im lặng.
° jierda - break; hit: Đánh.
° kodthr – catch: bắt.
° Kvetha Fricai - Greetings, friend: Chào bạn.
° lethrblaka - a bat; the Ra’zac’ mounts: một con dơi, vật để Ra’zac cưỡi.
° letta – stop: Ngừng lại.
° Letta orya thorna! - Stop those arrows!: Những mũi tên kia hãy ngừng lại!
° Liduen Kvaedhí - Poetic Script: Tập thơ.
° Losna kalfya iet - Release my calves: Buông chân ta ra.
° malthinae - to bind or hold in place; confine: Hỗn hợp sáp ong và dầu quả hạnh.
° Osthato Chetowä - the Mourning Sage: Hiền-nhân Sám-hối.
° Reisa du adurna. - Raise/Lift the water: Nâng lên/Truyền sự sống cho nước.
° rïsa – rise: Đứng lên.
° Sé mor'ranr ono finna - May you find peace: Cầu bạn bình an.
° Sé onr sverdar sitja hvass! - May your swords stay sharp!: Cầu gươm bạn bén!.
° Sé orúm thornessa hávr sharjalví lífs. - May this serpent have life's movement: Con rắn này có sự sống.
° skölir – shield: Tấm khiên, che chắn.
° skölir nosu fra brisingr! - Shield us from fire!: Hãy che chở chúng tôi khỏi ngọn lửa.
° skulblaka – dragon: con rồng.
° Stydja unin mor'ranr, Hrothgar Könungr. - Rest in peace, King Hrothgar: Hãy an nghỉ, vua Hrothgar.
° svit-konaCông nương.
° thrysta - thrust; compress: áp đặt.
° thrysta vindr - Compress the air: Nén không khí.
° Togira Ikonoka - The Cripple Who Is Whole: Tàn nhưng không phế.
° the Varden - the Warders: Giám thị.
° Vel eïnradhin iet ai Shur'tugal. - Upon my word as a rider: Lấy danh dự của một kỵ sĩ.
° Vinr Älfakyn - Elf Friend: Bạn thần tiên.
° vor - a male honorific for a close friend: hảo bằng hữu.
° Waíse heill! - Be healed!: Hãy bình phục!.
° Wiol ono. - For you: Vì em, anh.
° wyrda – fate: số phận.
° Wyrdfell - elven name for the Forsworn: phản đồ.
° yawë - a bond of trust: Mối ràng buộc tin tưởng.
° Zar'roc – misery: Bất hạnh.

Truyện Eldest - Đại ca Tóm tắt phần I Eragon - Cậu bé cưỡi rồng Tai ương dồn dập Hội đồng Tiền bối Bằng hữu chân thành Roran Thợ săn bị săn đuổi Lời hứa của Saphira Lễ tang Tuyên thệ Một pháp sư, một con rắn và một bức mật thư Món quà của vua lùn Hrothgar Búa và kìm kẹp Phục thù Az Sweldn Rak Anhuin - Nước mắt nàng Anhuin Ngôi đền Celbedeil Kim cương trong đêm tối Dưới bầu trời u ám Đụng độ sinh vật lạ Bềnh bồng sông nước Arya Svit-Kona - Công nương Arya Trạm Ceris Vết thương quá khứ Vết thương hiện tại Rõ mặt kẻ thù Mũi tên bắn trúng tim Lễ cầu đảo Thành phố rừng thông Nữ hoàng Islanzadí Hiện ra từ quá khứ Lời phán quyết Hưởng ứng lời kêu gọi Di tản Trên bờ vực Tel’naeír Đời sống bí ẩn của loài kiến Dưới bóng cây Menoa Những mối đối nghịch ngấm ngầm Gợi ý từ sợi chỉ Elva Cuồng phong Chiến đấu vì lý do gì? Đóa hoa đen rực rỡ Đóa hoa đen rực rỡ ( tt) Bản chất của tội ác Quyển 2 - Chân dung hoàn hảo Quên lãng Thị trấn Narda Búa lại vung lên Bước đầu thận trọng Trứng tan tành - tổ tơi tả Quà tặng của rồng Dưới bầu trời đầy sao Ghé bờ Thành Teirm Joed chân dài Một đồng minh bất ngờ Chạy trốn Trò trẻ Linh cảm chiến tranh Hồng kiếm - Bạch kiếm tranh hùng Những hình ảnh xa gần Tặng vật Cuống họng của đại dương Chạy đua với Mắt-lợn-lòi Bay tới thủ đô Aberon Cánh-đồng-cháy Mây mù của chiến tranh Nar Garzhvog Linh dược của phù thủy Giông tố nổi lên Hội tụ Đại ca Của thừa kế Đoàn tụ Phát âm The ancient Language: Ngôn ngữ cổ The dwarf Language :Ngôn ngữ người lùn